Có 2 kết quả:

鷹派 yīng pài ㄧㄥ ㄆㄞˋ鹰派 yīng pài ㄧㄥ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hawk faction (opposite: 鸽派, doves)
(2) fierce and combative party
(3) war party
(4) warmongers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hawk faction (opposite: 鸽派, doves)
(2) fierce and combative party
(3) war party
(4) warmongers

Bình luận 0